EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ampler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ampler
ample /'æmpl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng, lụng thụng
ample garments
→ quần áo lụng thụng
nhiều, phong phú, dư dật
ample resources
→ nguồn lợi phong phú
to have ample time
→ có dư (rộng) thời gian
@ample
đủ đáp ứng, phong phú
← Xem thêm từ ampleness
Xem thêm từ amplest →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
ample
er
mp
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…