ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ampler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ampler


ample /'æmpl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rộng, lụng thụng
ample garments → quần áo lụng thụng
  nhiều, phong phú, dư dật
ample resources → nguồn lợi phong phú
to have ample time → có dư (rộng) thời gian

@ample
  đủ đáp ứng, phong phú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…