ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trailblazing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trailblazing


trailblazing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tiên phong, đầu tiên
a trail blazing scientific discovery →sự khám phá khoa học đầu tiên

Các câu ví dụ:

1. The moniker of Sydney DJ/producer John Blake, DJ Soup helped pioneer the Australian electronic hip hop scene as part of trailblazing hip hop-funk outfit, Fonke Knomaads.


Xem tất cả câu ví dụ về trailblazing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…