ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blazing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blazing


blazing /'bleiziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
a blazing hot day → một ngày nóng như thiêu như đốt
blazing sun → mặt trời sáng chói
  rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a blazing lie → lời nói dối rành rành
  (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
blazing scent → hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…