EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trailblazers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trailblazers
trailblazer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người mở đường, người tiên phong
người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên
← Xem thêm từ trailblazer
Xem thêm từ trailblazing →
Từ vựng liên quan
ai
ail
bl
blaze
blazer
blazers
er
la
laze
lb
ra
rail
t
trail
trailblazer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…