ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trailblazers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trailblazers


trailblazer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người mở đường, người tiên phong
  người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…