ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blazers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blazers


blazer /'bleizə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  cháy rực; bùng lửa
  sáng chói, rực sáng, chiếu sáng
  (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận
he was balzing with fury → anh ta bừng bừng nổi giận
'expamle'>to blaze away
  bắn liên tục
  nói nhanh và sôi nổi
  hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)
blaze away
  cứ nói tiếp đi
to baze up
  cháy bùng lên
  nổi giận đùng đùng

ngoại động từ


  đồn, truyền đi (tin tức)
=the news was soon blazerd abroad → tin đó được truyền đi tức khắc

danh từ


  vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)
  dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)

ngoại động từ


  đánh dấu vào (cây)
'expamle'>to blaze a trail
  chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây
  (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường
=the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space → Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ

danh từ


  (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)
  (từ lóng) lời nói dối trắng trợn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…