EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trackball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trackball
trackball
Phát âm
Ý nghĩa
quả cầu đánh dấu, bóng xoay
← Xem thêm từ trackage
Xem thêm từ trackballs →
Từ vựng liên quan
ac
all
ba
ball
kb
ra
rac
rack
t
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…