ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kb


kb

Phát âm


Ý nghĩa

  <tin> (vt của kilobyte) kilôbyte = 1024 byte
  (vt của King's Bench) cuộc bỏ phiếu ở Tối cao pháp viện nước Anh

Các câu ví dụ:

1. The startup said in a statement that it plans to use the money from the group of investors, which include IMM Investment Corp and kb Investment, to fund its expansion.

Nghĩa của câu:

Công ty khởi nghiệp cho biết trong một tuyên bố rằng họ có kế hoạch sử dụng tiền từ nhóm các nhà đầu tư, bao gồm IMM Investment Corp và KB Investment, để tài trợ cho việc mở rộng quy mô của mình.


Xem tất cả câu ví dụ về kb

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…