ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trackage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trackage


trackage /'trækidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo tàu, sự lai tàu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…