EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
touchstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
touchstone
touchstone /'tʌtʃstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá thử vàng
tiêu chuẩn
← Xem thêm từ touchingly
Xem thêm từ touchstones →
Từ vựng liên quan
ch
on
one
ou
ouch
st
stone
t
to
ton
tone
touch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…