ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torpids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torpids


torpids /'tɔ:pidz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học Oc phớt)
  thuyền đua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…