EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torpids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torpids
torpids /'tɔ:pidz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học Oc phớt)
thuyền đua
← Xem thêm từ torpidness
Xem thêm từ torpify →
Từ vựng liên quan
id
or
pi
rp
RPI
rpi
t
to
tor
torpid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…