ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torpify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torpify


torpify /'tɔ:pifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…