ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torpid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torpid


torpid /'tɔ:pid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ
  ngủ lịm (động vật qua đông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…