EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torpedo-tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torpedo-tube
torpedo-tube /tɔ:'pi:doutju:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống phóng ngư lôi
← Xem thêm từ torpedo-plane
Xem thêm từ torpedoed →
Từ vựng liên quan
be
do
or
pe
ped
rp
t
to
tor
torpedo
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…