ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torpedo-plane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torpedo-plane


torpedo-plane /tɔ:'pi:douplein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…