EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toroidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toroidal
toroidal
Phát âm
Ý nghĩa
phỏng xuyến, có hình xuyến
← Xem thêm từ tornados
Xem thêm từ torpedo →
Từ vựng liên quan
da
id
IDA
or
t
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…