EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
top-twenty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
top-twenty
top-twenty
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hai mươi đựa hát nhạc pop bán chạy nhất
← Xem thêm từ top-ten
Xem thêm từ top-up →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
op
t
to
top
twenty
we
wen
went
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…