EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
top-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
top-up
top-up
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm đầy lại
← Xem thêm từ top-twenty
Xem thêm từ topaz →
Từ vựng liên quan
op
t
to
top
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…