EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
top-ranking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
top-ranking
top-ranking
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu
← Xem thêm từ top-notch
Xem thêm từ top-sawyer →
Từ vựng liên quan
an
in
kin
king
op
ra
ran
rank
ranking
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…