ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ top-sawyer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng top-sawyer


top-sawyer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa)
  (thông tục) người có địa vị cao; người quyền cao chức trọng
  nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…