ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toll-keeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toll-keeper


toll-keeper /'toul,ki:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thu thuế (ở cửa thu thuế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…