EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tollable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tollable
tollable /'touləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...)
← Xem thêm từ toll-keeper
Xem thêm từ tollbooth →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
la
lab
olla
t
to
toll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…