EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toggle-switch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toggle-switch
toggle-switch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<điện> cầu dao
← Xem thêm từ toggle-joint
Xem thêm từ toggled →
Từ vựng liên quan
ch
it
itch
sw
switch
t
to
tog
toggle
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…