ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toggle-joint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toggle-joint


toggle-joint /'tɔgldʤɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…