ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiresome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiresome


tiresome /'taiəsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mệt nhọc, làm mệt
a tiresome job → một công việc mệt nhọc
  chán, làm chán, khó chịu
a tiresome lecture → một buổi thuyết trình chán ngắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…