ex. Game, Music, Video, Photography

  “Time is our biggest enemy,” DPAA director Kelly McKeague told AFP in Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ enemy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Time is our biggest enemy,” DPAA director Kelly McKeague told AFP in Hanoi.

Nghĩa của câu:

enemy


Ý nghĩa

@enemy /'enimi/
* danh từ
- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch
=to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình
- (thông tục) thì giờ
=how goes the enemy?+ mấy giờ rồi?
=to kill the enemy+ giết thì giờ
!the Enemy
- ma vương
* tính từ
- của địch, thù địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…