EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tide-waiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tide-waiter
tide-waiter /'taid,weitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân viên thuế quan
← Xem thêm từ tide-table
Xem thêm từ tide-water →
Từ vựng liên quan
ai
ait
er
id
ide
it
t
ti
tide
wait
waiter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…