EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tide-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tide-table
tide-table /'taid,teibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều
← Xem thêm từ tide-race
Xem thêm từ tide-waiter →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
id
ide
t
ta
tab
table
ti
tide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…