ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tide-water

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tide-water


tide-water

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nước dâng; nước triều lên; nước cường
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…