EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ticketing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ticketing
ticketing /'tikitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...)
← Xem thêm từ ticketed
Xem thêm từ tickets →
Từ vựng liên quan
ic
in
t
ti
tic
tick
ticket
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…