ticket /'tikit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vé
through ticket → vé suốt
return ticket → vé khứ hồi
giấy (giấy phép, giấy mời...)
free ticket → giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
bông, phiếu
ticket for soup → phiếu cháo
nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
thẻ, biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
the Democratic ticket → danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
(thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
that's the ticket → đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
to get one's ticket
được giải ngũ
ngoại động từ
dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
phát vé, phát phiếu