EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thumbscrews
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thumbscrews
thumbscrew /'θʌmskru:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ốc tai hồng
(sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn)
← Xem thêm từ thumbscrew
Xem thêm từ thumbtack →
Từ vựng liên quan
bs
bsc
crew
crews
hum
mb
re
sc
screw
screws
t
thumb
thumbs
thumbscrew
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…