ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thumbscrews

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thumbscrews


thumbscrew /'θʌmskru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) ốc tai hồng
  (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…