ex. Game, Music, Video, Photography

three rooms for rent in Da Nang for him to take three Chinese with him.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chinese. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

three rooms for rent in Da Nang for him to take three chinese with him.

Nghĩa của câu:

chinese


Ý nghĩa

@chinese /'tʃai'ni:z/
* tính từ
- (thuộc) Trung quốc
* danh từ
- người Trung quốc
- (the chinese) nhân dân Trung quốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…