ex. Game, Music, Video, Photography

This was the second crash of Boeing's top-selling 737 MAX 8 passenger jet in less than six months -- all 189 people on board an Indonesian Lion Air flight died last October.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ones. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This was the second crash of Boeing's top-selling 737 MAX 8 passenger jet in less than six months -- all 189 people on board an Indonesian Lion Air flight died last October.

Nghĩa của câu:

Đây là vụ tai nạn thứ hai của chiếc máy bay chở khách 737 MAX 8 bán chạy nhất của Boeing trong vòng chưa đầy sáu tháng - tất cả 189 người trên chuyến bay Lion Air của Indonesia đều thiệt mạng vào tháng 10 năm ngoái.

ones


Ý nghĩa

@one /wʌn/
* tính từ
- một
=room one+ phòng một
=volume one+ tập một
=the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất
=he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một
- như thế không thay đổi
=to remain for ever one+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi
!all one
- (xem) all
!to be made one
- kết hôn, lấy nhau
* danh từ
- một
=to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một
=goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một
=never a one+ không một ai
- một giờ
=he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến
- cú đấm
=to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi
!the all and the one
- tính tống thể và tính thống nhất
!at one
- đã làm lành (với ai)
- đồng ý (với ai)
!in the year one
- (xem) year
!it's ten to one that he won't come
- chắc chắn là anh ta sẽ không đến
!one by one
- lần lượt từng người một, từng cái một
!one after another
- (xem) another
* danh từ
- một người nào đó, một (người, vật...)
=many a one+ nhiều người
=the dear ones+ người thân thuộc
=the Holy One+ Chúa, Thượng đế
=the Evil One+ quỷ, quỷ sứ
- người ta, ai
=it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực

@one
- một

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…