ex. Game, Music, Video, Photography

This is Vietnam's second repatriation flight from Japan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ japan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is Vietnam's second repatriation flight from japan.

Nghĩa của câu:

japan


Ý nghĩa

@japan /dʤə'pæn/
* danh từ
- sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
- đồ sứ Nhật
- lụa Nhật
* ngoại động từ
- sơn bằng sơn mài Nhật
- sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…