ex. Game, Music, Video, Photography

They mainly  play traditional rhythms such as Samba, Pagode, Choro or Bossa Nova.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ samba. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They mainly  play traditional rhythms such as samba, Pagode, Choro or Bossa Nova.

Nghĩa của câu:

samba


Ý nghĩa

@samba /'sæmbə/
* danh từ
- điệu nhảy xamba
* nội động từ
- điệu nhảy xamba

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…