Câu ví dụ:
They are one of the top football teams in Southeast Asia and we respect them but we are not afraid.
Nghĩa của câu:afraid
Ý nghĩa
@afraid /ə'freid/
* tính từ
- sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
=we are not afraid of dificulties+ chúng ta không sợ khó khăn
=to be afraid of someone+ sợ ai; ngại lấy làm tiếc
=I am afraid I cannot lend you the book+ tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
=I'm afraid [that] it will happen+ tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra