ex. Game, Music, Video, Photography

They are classified as Ischiopagus Tetrapus (Quadripus) conjoined twins, whose longitudinal axis is continuous symmetrical with the area of their bond unbroken at the front.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twins. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They are classified as Ischiopagus Tetrapus (Quadripus) conjoined twins, whose longitudinal axis is continuous symmetrical with the area of their bond unbroken at the front.

Nghĩa của câu:

twins


Ý nghĩa

@twin /twin/
* tính từ
- sinh đôi
=twin brothers+ anh em sinh đôi
- cặp đôi, ghép đôi
* danh từ
- trẻ sinh đôi
* động từ
- để sinh đôi
- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
- kết hợp chặt chẽ
=eye and hand are twinned in action+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động

@twin
- sinh đôi
- prime t.s số nguyên, số sinh đôi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…