EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermal conductivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermal conductivity
thermal conductivity /'θə:məlkən'dʌktiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) tính dẫn nhiệt
độ dẫn nhiệt
← Xem thêm từ thermal capacity
Xem thêm từ thermals →
Từ vựng liên quan
co
con
conduct
conductivity
duct
er
ERM
he
her
herm
herma
it
ma
on
rm
t
the
therm
thermal
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…