ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ therm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng therm


therm

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…