ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theirs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theirs


theirs /ðeəz/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ sở hữu
  cái của chúng, cái của họ

Các câu ví dụ:

1. The fleet of "dredging boats" moving in the shadow of "twilight of theirs term" has become a haunting specter.

Nghĩa của câu:

Những đoàn thuyền “tàu cuốc” di chuyển trong bóng tối “tranh tối tranh sáng của mình” đã trở thành một bóng ma đầy ám ảnh.


2. theirs is a most improbable love story.


Xem tất cả câu ví dụ về theirs /ðeəz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…