theirs /ðeəz/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ sở hữu
cái của chúng, cái của họ
Các câu ví dụ:
1. The fleet of "dredging boats" moving in the shadow of "twilight of theirs term" has become a haunting specter.
Nghĩa của câu:Những đoàn thuyền “tàu cuốc” di chuyển trong bóng tối “tranh tối tranh sáng của mình” đã trở thành một bóng ma đầy ám ảnh.
2. theirs is a most improbable love story.
Xem tất cả câu ví dụ về theirs /ðeəz/