ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ theirs

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The fleet of "dredging boats" moving in the shadow of "twilight of theirs term" has become a haunting specter.

Nghĩa của câu:

Những đoàn thuyền “tàu cuốc” di chuyển trong bóng tối “tranh tối tranh sáng của mình” đã trở thành một bóng ma đầy ám ảnh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. theirs is a most improbable love story.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…