ex. Game, Music, Video, Photography

The fleet of "dredging boats" moving in the shadow of "twilight of theirs term" has become a haunting specter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twilight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The fleet of "dredging boats" moving in the shadow of "twilight of theirs term" has become a haunting specter.

Nghĩa của câu:

Những đoàn thuyền “tàu cuốc” di chuyển trong bóng tối “tranh tối tranh sáng của mình” đã trở thành một bóng ma đầy ám ảnh.

twilight


Ý nghĩa

@twilight /'twailait/
* danh từ
- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
- thời kỳ xa xưa mông muội
=in the twilight of history+ vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
- (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…