ex. Game, Music, Video, Photography

The wavy outfit hails from Tri's 2022 Spring-Summer collection, with long taffeta sleeves and skinny pants.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outfit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The wavy outfit hails from Tri's 2022 Spring-Summer collection, with long taffeta sleeves and skinny pants.

Nghĩa của câu:

outfit


Ý nghĩa

@outfit /'autfit/
* danh từ
- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
=carpenter's outfit+ bộ đồ nghề thợ mộc
- sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
- (thông tục) tổ, đội (thợ...)
- (quân sự) đơn vị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh
* ngoại động từ
- cung cấp, trang bị

@outfit
- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…