Câu ví dụ:
The VinFast factory in Hai Phong City.
Nghĩa của câu:factory
Ý nghĩa
@factory /'fæktəri/
* danh từ
- nhà máy, xí nghiệp, xưởng
- (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)
@factory
- nhà máy, xưởng
- automatic f. (điều khiển học) nhà máy tự động