ex. Game, Music, Video, Photography

The three paintings will be auctioned at a "For a Triumphant Vietnam" gala on Nov.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ paintings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The three paintings will be auctioned at a "For a Triumphant Vietnam" gala on Nov.

Nghĩa của câu:

paintings


Ý nghĩa

@painting /'peintiɳ/
* danh từ
- sự sơn
- hội hoạ
- bức vẽ, bức tranh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…