ex. Game, Music, Video, Photography

The thorns give the snails a good smell,” said one vendor.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ snails. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The thorns give the snails a good smell,” said one vendor.

Nghĩa của câu:

Những chiếc gai tạo mùi thơm cho ốc ”, một người bán hàng cho biết.

snails


Ý nghĩa

@snail /sneil/
* danh từ
- con ốc sên, con sên
=to go at the snail's pace (gallop)+ đi chậm như sên
- người chậm như sên
* động từ
- bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…