ex. Game, Music, Video, Photography

The team at VABIOTECH will also use the MultiBac technique to produce a vaccine for bird flu.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ technique. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The team at VABIOTECH will also use the MultiBac technique to produce a vaccine for bird flu.

Nghĩa của câu:

technique


Ý nghĩa

@technique /tek'ni:k/
* danh từ
- kỹ xảo
- phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
=the technique of weaving+ kỹ thuật dệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…