Câu ví dụ:
The tanks with three-member crews had to race to the finish line while shooting targets and overcoming obstacles along the way.
Nghĩa của câu:crew
Ý nghĩa
@crew /kru:/
* danh từ
- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
- ban nhóm, đội (công tác...)
- bọn, tụi, đám, bè lũ
* thời quá khứ của crow