ex. Game, Music, Video, Photography

The tanks with three-member crews had to race to the finish line while shooting targets and overcoming obstacles along the way.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The tanks with three-member crews had to race to the finish line while shooting targets and overcoming obstacles along the way.

Nghĩa của câu:

crew


Ý nghĩa

@crew /kru:/
* danh từ
- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
- ban nhóm, đội (công tác...)
- bọn, tụi, đám, bè lũ
* thời quá khứ của crow

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…