ex. Game, Music, Video, Photography

The sculptures will be based on the famous "Rat’s wedding" Dong Ho painting.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The sculptures will be based on the famous "rat’s wedding" Dong Ho painting.

Nghĩa của câu:

Các tác phẩm điêu khắc sẽ dựa trên bức tranh Đông Hồ “Đám cưới chuột” nổi tiếng.

rat


Ý nghĩa

@rat /ræt/
* danh từ
- (động vật học) con chuột
- (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn
- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách
=lóng rats!+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!
!to give somebody rats
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
!like a drowned rat
- (xem) drown
!like a rat in a hole
- trong tình trạng bế tắc không lối thoát
!to smell a rat
- (xem) smell
* nội động từ
- bắt chuột, giết chuột
- (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn
- (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi
=to rat on a pal+ phản bạn, bỏ rơi bạn
- không tham gia đình công
* ngoại động từ
- (như) drat

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…