ex. Game, Music, Video, Photography

The performance is guaranteed to have the audience truly celebrating the magic of making music together and ‘The Joy of Song‘.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ joy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The performance is guaranteed to have the audience truly celebrating the magic of making music together and ‘The joy of Song‘.

Nghĩa của câu:

joy


Ý nghĩa

@joy /dʤɔi/
* danh từ
- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
=to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng
=to someone's joy+ làm cho ai vui sướng
- niềm vui
=he is the joy and pride of his mother+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
* nội động từ
- (thơ ca) vui mừng, vui sướng
- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…